Có 1 kết quả:

瘟疫 wēn yì ㄨㄣ ㄧˋ

1/1

wēn yì ㄨㄣ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) epidemic
(2) plague
(3) pestilence
(4) diseased

Bình luận 0